Viêm khớp: Triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa
Viêm khớp là một bệnh không quá phổ biến, nó chỉ chiếm khoảng 2% dân số thế giới, tuy nhiên nếu không được điều trị kịp thời thì khả năng bị tàn tật do viêm khớp là rất cao chiếm khoảng 70%.
Nội dung bài viết
1. Viêm khớp là gì?
Viêm khớp là tình trạng viêm của một hoặc nhiều khớp. Nó có thể là cấp tính và mãn tính. Ở dạng cấp tính là biểu hiện quá đau đớn và bạn phải cần ngay sự hỗ trợ, tư vấn của các bác sĩ nếu muốn giảm đau, nhưng nếu dạng mãn tính thì bệnh phát triển chậm, không có biểu hiện đặc trưng nên không dễ nhận thấy.
Có nhiều loại viêm khớp khác nhau. Có hơn 100 loại bệnh khác nhau có thể gây ra các bệnh về khớp. Nguyên nhân có thể bệnh gút hoặc viêm khớp do vi rút, chấn thương, giảm thân nhiệt, di truyền, rối loạn chuyển hóa như bệnh gút …. Ngoài ra, bệnh có thể phát triển do giảm khả năng miễn dịch hoặc suy giảm hệ thống miễn dịch sau khi bị ốm đây là bệnh viêm khớp dạng thấp. Đây là một bệnh viêm mãn tính, chủ yếu là ở bàn tay và bàn chân. Nó được đặc trưng bởi cứng, sưng, tăng thân nhiệt và đau cấp tính.
Thuật ngữ “viêm khớp” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và được sử dụng liên quan đến hơn 100 loại viêm khớp. Các bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến các chi mà còn ảnh hưởng đến các cơ, xương và cơ nâng đỡ các chi. Một số dạng viêm khớp dạng thấp có thể làm tổn thương da, các cơ quan nội tạng và mắt của bạn. Trong những loại viêm khớp thì phổ biến nhất là viêm khớp dạng thấp (RA) và viêm xương khớp (OA).
1.1. Viêm khớp dạng thấp
Khi một người bị viêm khớp dạng thấp (RA), hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ tấn công các khớp. Vì những lý do không rõ, một tỷ lệ lớn tế bào máu – bao gồm cả tế bào T , đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể – đổ xô đến các cơ quan. Điều này gây ra một loạt các phản ứng hóa học dẫn đến viêm. Các tế bào được gọi là màng hoạt dịch có thể nhân lên không kiểm soát được, dẫn đến một khối u gọi là pannus. Pannus nó cũng tiết ra các hóa chất làm cho xương trở lên rất cứng, khiến chúng khó cử động – và rất đau. Quá trình nguy hiểm này còn làm suy yếu các cơ, gân khiến tay chân không vững, từ đó khiến người bệnh bị liệt. Viêm khớp dạng tháng thường tấn công các chi, cổ tay, đầu gối và bàn chân. Hơn 50 phần trăm những người bị viêm khớp dạng thấp thường có mụn dưới da. Một số bị phát ban và khô mắt, cổ họng và đau. Viêm khớp dạng thấp thường đi kèm với mệt mỏi, sốt và đau nhức cơ.
Biểu hiện của viêm khớp dạng thấp ở mỗi người là khác nhau nhưng thường đau, cứng khớp, thậm chí có thể dẫn đến liệt
1.2. Viêm xương khớp
Không giống như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp hiếm khi lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể nhưng làm tổn thương một hoặc nhiều cơ quan. Các triệu chứng có thể bao gồm sưng mắt cá chân, phát ban, viêm khớp và đau cơ, cũng như đau, cứng và mất khả năng vận động.
2. Các triệu chứng của viêm khớp
Viêm khớp cấp tính có những biểu hiện sau: bắt đầu đột ngột và kèm theo đau dữ dội, xung quanh khớp bị viêm có thể sưng, tấy đỏ da và nóng rát (tăng nhiệt độ khu vực viêm); hạn chế cử động khớp, kèm theo tiếng lạo xạo và đau
Viêm khớp mãn tính: phát triển khá chậm, nó có thể xuất hiện sau một dạng cấp tính, các cơn đau xuất hiện chủ yếu vào ban ngày khi đi bộ, leo cầu thang và các hoạt động thể chất khác.
3. Chẩn đoán bệnh viêm khớp
Bệnh viêm khớp biểu hiện rất rõ ràng – ngay cả người thường cũng sẽ nhận thấy điều đó. Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, sau khi kiểm tra trực quan, bác sĩ có thể chỉ định các thủ thuật sau:
- Kết quả phân tích tổng quát về máu và nước tiểu sẽ cho thấy sự hiện diện của nhiễm trùng và mức độ của các quá trình viêm;
- Phân tích chất lỏng hoạt dịch – nó có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện của các quá trình viêm nhiễm và nhiễm trùng;
- Nội soi khớp – nội soi đưa cảm biến vào khoang khớp để kiểm tra hình ảnh;
- Siêu âm khớp sẽ giúp xác định mức độ tổn thương và phát hiện các vùng chính của bệnh;
- Chụp X-quang xương khớp chân tay sẽ cho biết tình trạng xương khớp, bộc lộ những thay đổi do bệnh viêm khớp gây ra;
- Chụp cắt lớp vi tính là một trong những công cụ tốt nhất để đánh giá tình trạng xương khớp;
- Chụp cộng hưởng từ có thể giúp bạn kiểm tra tình trạng của xương và khớp, cũng như các mô xung quanh.
Nếu viêm khớp kèm theo khó chịu ở bụng, đau đầu hoặc suy nhược, lời khuyên là bạn cần đi kiểm tra ngay. Điều này có thể cho thấy một căn bệnh nghiêm trọng, trong đó viêm khớp chỉ là một trong những triệu chứng.
4. Điều trị viêm khớp
Điều trị viêm khớp sẽ mất nhiều thời gian và rất phức tạp – nhiệm vụ không chỉ là giảm đau mà còn phải loại bỏ tình trạng viêm và chính nguyên nhân gây bệnh.
Thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm đau và giảm viêm, thuốc steroid (tiêm hormone vào khớp), được kê đơn trong trường hợp đau nặng và cấp tính, thuốc kìm tế bào (những loại thuốc chống ung thư này ngăn chặn sự tăng trưởng, phát triển và phân chia tế bào).
Đối với những bệnh nhân bị viêm khớp, các bác sĩ chỉ định một chế độ ăn kiêng bao gồm chế độ ăn ít calo, cân bằng lượng carbohydrate, chất béo và protein. Thức ăn nên được hấp hoặc nướng. Bạn có thể ăn cá, thịt, các sản phẩm từ sữa, thạch, thạch, rau, trái cây, thịt gà, trứng. Đậu lăng, đậu Hà Lan, đậu, chuối được khuyến khích đặc biệt. Tốt hơn là thay thế mỡ động vật bằng mỡ thực vật.
Ban nên tăng cường tập thể dục: Chọn những môn thể dục nhẹ nhàng và phù hợp với bạn như aerobic, đi bộ ngắn, đạp xe đạp…
5. Phòng ngừa bệnh viêm khớp
Để bảo vệ bản thân khỏi căn bệnh nguy hiểm này và tránh được việc điều trị lâu dài, đau đớn, tốt hơn hết bạn nên bảo vệ sức khỏe ngay từ khi còn trẻ. Các khuyến cáo được các bác sĩ đưa ra như sau:
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, giàu canxi, rau và trái cây. Loại bỏ chất béo động vật khỏi chế độ ăn uống của bạn – nguồn cung cấp cholesterol. Hạn chế ăn nhiều đường, đồ uống có ga có đường, đồ ngọt;
- Duy trì cân nặng hợp lý, chỉ số BMI dao động trong khoảng 18,5-24,9 (chỉ số khối bình thường theo khuyến cáo cáo của Tổ chức Y tế thế giới)
- Bỏ các thói quen xấu như từ bỏ hút thuốc và rượu;
- Không ngồi hoặc đứng lâu ở một tư thế.
Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với bạn để tìm hiểu sau hơn về viêm khớp và các bệnh liên quan đến viêm khớp hãy liên hệ với chuyên gia của chúng tôi.
- Hỗ trợ duy trì và bảo vệ sụn khớp, tăng tiết dịch khớp
- Hỗ trợ giảm triệu chứng viêm khớp, thoái hóa khớp
- Hỗ trợ giảm đau do khô khớp, giúp khớp vận động linh hoạt